DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,15 | 7,04 | 6,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 141,19 | 107,70 | 115,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,71 | 4,75 | 4,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,34 | 62,79 | 56,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,55 | 15,55 | -9,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70,23 | 67,48 | 74,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 169,06 | 126,98 | 142,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,36 | 95,94 | 96,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,78 | 88,41 | 83,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 150,23 | 134,12 | 133,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,27 | 0,97 | 0,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,21 | 3,22 | 4,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.198,93 | 1.954,56 | 2.026,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 789,41 | 683,29 | 626,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,52 | 2,03 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,51 | 2,00 | 1,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,71 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,71 | 3,75 | 3,46 |