DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,84 | -0,29 | 1,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,98 | -0,10 | 0,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,92 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,64 | 3,12 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24.012,37 | 35.793,89 | 29.624,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,58 | 49,06 | -17,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,78 | 1,78 | 3,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,56 | 0,04 | 1,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,64 | -278,28 | 88,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,51 | 90,49 | 81,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 34,14 | 33,38 | 31,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,60 | 10,90 | 16,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,13 | 35,39 | 35,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,19 | 84,04 | 94,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.281,02 | 5.853,76 | 6.067,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,22 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,05 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,15 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 2,21 | 1,96 |