DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,69 | 1,19 | 0,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,76 | 4,05 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,57 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,28 | 371,88 | 357,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,76 | 19,09 | -3,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,82 | 16,12 | 13,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,32 | 7,69 | 4,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,92 | 52,76 | 32,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,79 | 100,00 | 13,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,19 | 137,48 | 72,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 120,18 | 92,85 | 85,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,01 | 41,04 | 33,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,71 | 258,00 | 238,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,83 | 121,69 | 6,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,13 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,61 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,68 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,59 | 1,58 | 1,51 |