DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,87 | 1,60 | 2,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,69 | 1,52 | 2,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,73 | 0,68 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,54 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 202,53 | 201,20 | 193,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,94 | -0,66 | -4,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,07 | 5,19 | 5,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,97 | 1,51 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,78 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,01 | 100,51 | 90,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,27 | 43,68 | 48,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,26 | 9,56 | 20,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,55 | 43,18 | 49,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,60 | 110,88 | 122,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 140,06 | 141,64 | 148,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,64 | 2,38 | 2,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,34 | 2,17 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,54 | 0,56 |