DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,16 | 0,41 | 2,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,00 | 5,23 | 20,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,87 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,47 | 11,49 | 14,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,56 | -7,84 | 22,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,02 | 29,84 | 45,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,00 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 693,70 | 744,53 | 625,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,42 | 0,86 | 1,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3.305,13 | 1.550,57 | 2.091,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 743,09 | 823,46 | 701,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -27,42 | -25,33 | -20,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,80 | 0,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,77 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,63 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 0,87 | 0,91 |