DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,07 | 20,15 | 11,28 | 7,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,19 | 51,39 | 77,74 | 110,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,18 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,95 | 2,23 | 2,20 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.909,82 | 3.620,22 | 1.504,57 | 617,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,99 | -7,41 | -58,44 | -58,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,56 | 76,33 | 84,84 | 88,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,95 | 67,33 | 132,79 | 200,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,52 | 96,18 | 74,76 | 71,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,23 | 79,37 | 78,31 | 76,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 141,53 | 255,42 | 1.370,61 | 2.431,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.630,10 | 5.194,05 | 19.489,60 | 60.237,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,36 | 62,95 | 730,39 | 1.201,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.020,28 | 1.546,32 | 4.419,21 | 9.997,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.542,87 | 6.605,89 | 7.187,75 | 7.739,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,49 | 1,76 | 1,65 | 1,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,54 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,25 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,97 | 1,34 | 1,31 | 1,19 |