DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,65 | -10,22 | -0,42 | -481,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,63 | -5,24 | -0,90 | -696,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,46 | 0,13 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,83 | 4,22 | 3,55 | 10,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,83 | 114,45 | 27,32 | 6,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,79 | -33,00 | -76,13 | -74,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,27 | 7,65 | 9,45 | -299,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,80 | 1,40 | 9,81 | -649,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 13,88 | -373,87 | -9,21 | 107,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,63 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 173,13 | 369,34 | 1.185,59 | 2.227,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 293,67 | 315,77 | 1.236,53 | 817,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,45 | 204,39 | 593,40 | 275,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 448,57 | 669,51 | 2.283,39 | 5.444,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,19 | 36,68 | 32,49 | 15,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,21 | 1,23 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,68 | 0,65 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,18 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,83 | 3,22 | 2,55 | 9,64 |