DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,70 | 1,75 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,83 | 3,64 | 1,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,24 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,96 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,20 | 51,40 | 38,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,71 | 27,84 | -25,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,46 | 9,37 | 8,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,85 | 7,46 | 6,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 43,80 | 62,29 | 32,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,54 | 78,34 | 61,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 207,31 | 156,66 | 193,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 161,07 | 134,67 | 190,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,14 | 52,83 | 62,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363,72 | 313,34 | 422,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,34 | 74,86 | 76,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 1,74 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 1,07 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,96 | 0,96 |