DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -13,12 | 0,86 | -0,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,42 | 1,67 | -0,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,25 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,08 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 575,44 | 443,58 | 495,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,93 | -22,92 | 11,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,53 | 8,22 | 5,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | -15,18 | 5,27 | 2,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 126,62 | 35,54 | -20,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,05 | 89,14 | 149,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,58 | 176,79 | 166,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,60 | 57,70 | 73,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,74 | 18,97 | 26,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 204,60 | 259,98 | 233,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 307,31 | 314,22 | 321,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,33 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,97 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,15 | 1,10 | 1,21 |