DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,03 | 1,21 | -1,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,11 | 2,57 | -2,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,25 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,87 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 434,37 | 414,04 | 464,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,40 | -4,68 | 12,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,81 | 19,13 | 12,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,76 | 5,59 | 0,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 158,35 | 62,23 | -129,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 102,50 | 73,90 | 270,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,41 | 57,53 | 62,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,61 | 10,97 | 7,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,76 | 85,37 | 89,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,56 | 144,96 | 147,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -270,07 | -282,33 | -296,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,67 | 0,70 | 0,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,61 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,60 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 1,17 | 1,31 |