DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,72 | 4,65 | 5,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,26 | 31,38 | 33,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,13 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,65 | 86,85 | 93,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,70 | -2,03 | 7,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,26 | 31,93 | 34,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42,78 | 33,46 | 36,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,39 | 99,26 | 99,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,69 | 94,49 | 93,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,18 | 43,83 | 46,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,93 | 14,01 | 37,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,58 | 29,85 | 33,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,64 | 96,23 | 102,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,56 | 17,59 | 46,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,82 | 1,24 | 1,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,46 | 1,10 | 1,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,86 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,13 | 0,10 |