DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -170,65 | 14,53 | 11,81 | 15,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,99 | 0,33 | 0,16 | 0,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,05 | 8,65 | 14,40 | 17,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,65 | 5,05 | 5,20 | 3,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 912,65 | 1.365,79 | 2.654,00 | 2.932,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,82 | 49,65 | 94,32 | 10,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,68 | 5,32 | 3,05 | 3,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,86 | 0,39 | 0,18 | 0,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,64 | 84,48 | 86,12 | 94,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,69 | 6,22 | 10,78 | 8,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,70 | 13,75 | 3,84 | 3,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,94 | 22,88 | 15,58 | 3,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 24,34 | 20,86 | 15,58 | 13,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -51,93 | -38,21 | -28,97 | -12,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,67 | 0,80 | 0,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,61 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,51 | 0,39 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,65 | 4,05 | 4,20 | 2,96 |