DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,37 | 5,61 | 0,38 | 2,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,31 | 23,25 | 2,69 | 17,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,13 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,88 | 1,90 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,33 | 29,49 | 16,33 | 15,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,85 | -14,09 | -44,63 | -2,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,15 | 71,06 | 71,66 | 84,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,47 | 26,43 | 3,52 | 21,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,13 | 99,66 | 99,02 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 88,26 | 77,18 | 79,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 841,04 | 913,07 | 1.884,64 | 1.941,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.566,83 | 2.919,95 | 5.308,92 | 10.104,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,43 | 228,16 | 350,73 | 536,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.791,83 | 2.091,89 | 3.488,81 | 3.605,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,17 | 132,05 | 122,85 | 124,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,08 | 4,57 | 4,70 | 4,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,29 | 2,72 | 2,66 | 2,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 0,74 | 0,76 | 0,76 |