DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,27 | 0,62 | 2,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,47 | 0,08 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,10 | 3,04 | 2,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,55 | 2,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.082,69 | 1.207,84 | 1.235,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,33 | 11,56 | 2,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,27 | 2,69 | 4,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,61 | 0,10 | 0,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,48 | 67,71 | 91,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,65 | 113,85 | 81,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,46 | 6,82 | 7,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,45 | 8,73 | 11,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,47 | 11,05 | 14,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 16,56 | 16,27 | 20,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,09 | 8,07 | 16,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,04 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,50 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,46 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,26 | 1,55 | 1,83 |