DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,27 | 29,53 | 12,16 | 7,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,61 | 1,80 | 0,57 | 0,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 7,31 | 9,56 | 11,93 | 11,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,71 | 1,79 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.833,17 | 3.100,97 | 3.749,27 | 3.137,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,73 | 69,16 | 20,91 | -16,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,34 | 3,81 | 2,22 | 2,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,82 | 2,27 | 0,74 | 0,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,16 | 100,00 | 96,45 | 92,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,48 | 79,64 | 79,45 | 78,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,05 | 5,54 | 14,37 | 22,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,33 | 23,20 | 10,98 | 4,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,97 | 9,05 | 5,64 | 5,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 45,49 | 35,74 | 28,56 | 30,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 132,67 | 168,77 | 155,32 | 144,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 2,25 | 2,12 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,76 | 0,84 | 1,35 | 1,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,06 | 0,07 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,71 | 0,79 | 0,69 |