DUPONT
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | 0,07 | 0,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,54 | 0,34 | 1,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,14 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,47 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,88 | 49,90 | 22,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 71,51 | 92,82 | -55,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,43 | 2,76 | 7,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,59 | 2,30 | 5,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,42 | 18,78 | 31,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,28 | 78,00 | 78,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 174,52 | 237,12 | 367,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,92 | 23,76 | 72,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 186,00 | 129,58 | 163,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,08 | 304,83 | 551,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -13,85 | 55,98 | 56,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 1,51 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 1,39 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,52 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,47 | 0,33 |