DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | -0,89 | 0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,08 | -0,28 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,86 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 3,69 | 3,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.056,43 | 1.527,61 | 985,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,21 | 44,60 | -35,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,48 | 7,32 | 10,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,16 | -0,31 | 0,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,20 | 115,01 | 67,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,69 | 79,49 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,85 | 27,78 | 37,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,47 | 3,00 | 6,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,86 | 69,98 | 94,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,74 | 73,48 | 98,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 128,42 | 131,79 | 145,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,12 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,01 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,31 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 2,69 | 2,28 |