DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,43 | 0,24 | 1,02 | 1,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 0,07 | 0,23 | 0,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,84 | 2,46 | 2,99 | 2,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,34 | 1,48 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 214,80 | 331,49 | 448,21 | 439,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,04 | 54,32 | 35,21 | -1,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,60 | 9,55 | 9,98 | 11,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,68 | 0,11 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 67,05 | 75,75 | 76,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,57 | 41,20 | 33,93 | 24,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,48 | 42,87 | 30,07 | 28,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,42 | 33,36 | 36,22 | 40,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 136,39 | 111,25 | 94,94 | 102,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,55 | 67,39 | 68,45 | 67,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,45 | 3,00 | 2,42 | 2,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,75 | 1,96 | 1,73 | 1,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,25 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,34 | 0,48 | 0,54 |