DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,92 | 16,74 | 28,30 | 5,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,80 | -13,24 | -36,66 | -2,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,49 | 0,46 | 0,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -3,29 | -2,60 | -1,68 | -2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 369,02 | 369,65 | 314,82 | 993,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,74 | 0,17 | -14,83 | 215,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,00 | 3,30 | -13,35 | 5,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,29 | 0,64 | -19,51 | 3,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -4.760,80 | -2.073,15 | 187,94 | -62,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 172,66 | 137,12 | 125,76 | 127,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,52 | 63,63 | 67,76 | 58,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 152,90 | 108,62 | 106,64 | 97,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 265,12 | 272,08 | 256,23 | 216,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -579,51 | -657,45 | -810,05 | -829,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,32 | 0,30 | 0,21 | 0,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,15 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,64 | 0,68 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -4,29 | -3,60 | -2,68 | -3,32 |