DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,01 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,47 | 1,50 | 11,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,39 | 3,07 | 2,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,96 | -9,48 | -6,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 79,22 | 77,05 | 75,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,37 | 3,66 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 54,41 | 40,90 | 71,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.906,12 | 2.073,22 | 2.233,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49.090,55 | 49.355,60 | 49.629,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,76 | 34,85 | 37,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 12.763,86 | 14.148,15 | 15.126,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 424,45 | 425,87 | 426,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,56 | 9,55 | 9,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 1,64 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,46 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |