DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,35 | 20,89 | 19,95 | 16,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51,96 | 58,44 | 61,68 | 66,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,29 | 0,24 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,25 | 1,33 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 113,72 | 120,41 | 120,24 | 110,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,62 | 5,88 | -0,14 | -7,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,42 | 59,86 | 59,32 | 57,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 57,88 | 64,24 | 68,18 | 74,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,38 | 98,20 | 98,72 | 98,23 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,12 | 92,64 | 91,64 | 90,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 648,49 | 681,20 | 960,55 | 1.235,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,87 | 3,05 | 3,07 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 258,06 | 295,72 | 303,68 | 538,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 679,74 | 696,45 | 971,64 | 1.248,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,04 | 148,51 | 199,30 | 294,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 2,83 | 2,65 | 4,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 2,82 | 2,65 | 4,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,45 | 0,35 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,25 | 0,33 | 0,20 |