DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,88 | 1,83 | 1,89 | 2,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,80 | 0,60 | 0,56 | 0,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,22 | 1,42 | 2,01 | 1,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 2,15 | 1,67 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 310,15 | 408,57 | 458,19 | 335,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,51 | 31,73 | 12,14 | -26,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,50 | 7,60 | 7,66 | 8,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,14 | 1,02 | 1,12 | 1,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,09 | 83,18 | 66,93 | 82,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,49 | 70,71 | 75,36 | 84,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,73 | 63,32 | 30,63 | 43,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,53 | 91,32 | 45,80 | 24,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,99 | 34,92 | 16,95 | 12,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,74 | 212,34 | 141,28 | 143,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 91,86 | 96,73 | 98,95 | 103,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 1,69 | 2,26 | 4,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,98 | 1,55 | 3,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,22 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 1,15 | 0,67 | 0,29 |