DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,67 | -68,77 | -3,27 | 2,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,30 | -386,02 | -89,54 | 231,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,11 | 0,02 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,68 | 1,66 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,29 | 10,23 | 2,03 | 0,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79,21 | -63,83 | -80,12 | -72,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,90 | 13,39 | 22,93 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,30 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,16 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.126,45 | 2.521,81 | 12.345,72 | 46.495,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,24 | 7,98 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,32 | 0,00 | 0,00 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.778,60 | 2.806,47 | 13.552,60 | 50.867,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,87 | 71,50 | 70,27 | 72,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,31 | 10,95 | 14,36 | 14,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,95 | 9,97 | 13,28 | 13,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,18 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,68 | 0,66 | 0,64 |