DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 0,18 | 0,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,46 | 1,24 | 4,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,11 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,25 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 520,17 | 748,21 | 623,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,61 | 43,84 | -16,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,92 | 6,14 | 8,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,02 | 4,43 | 7,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,55 | 72,46 | 70,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,14 | 38,70 | 80,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 310,26 | 143,42 | 239,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,20 | 64,64 | 62,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,71 | 8,62 | 8,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 399,89 | 272,66 | 349,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 466,69 | 514,79 | 649,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,30 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 0,99 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,66 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,37 |