DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,19 | 7,27 | 4,58 | 6,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,06 | 23,52 | 15,11 | 22,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,24 | 0,25 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,29 | 1,23 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 261,36 | 251,55 | 246,93 | 246,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,73 | -3,76 | -1,83 | -0,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,37 | 15,73 | 12,89 | 11,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,62 | 28,95 | 19,27 | 26,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,30 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,76 | 81,26 | 78,43 | 82,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,02 | 60,22 | 45,32 | 62,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,89 | 52,27 | 56,77 | 32,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,48 | 5,79 | 8,83 | 8,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,17 | 403,92 | 554,39 | 722,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,22 | 63,37 | 197,73 | 283,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,29 | 2,12 | 2,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,15 | 1,93 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,73 | 0,63 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,29 | 0,23 | 0,27 |