DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,36 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,19 | 0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,55 | 1,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,86 | 59,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,50 | 45,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,79 | 5,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,65 | 78,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,42 | 116,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,48 | 35,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,84 | 83,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,58 | 176,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,73 | 14,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,73 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,81 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,78 |