DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,30 | 3,61 | -0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,82 | 79,05 | -3,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,32 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,35 | 10,18 | 7,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,69 | -23,74 | -30,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,94 | -4,01 | 3,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,63 | 82,06 | 0,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 183,16 | 96,33 | -1.036,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 403,02 | 691,84 | 784,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,23 | 0,41 | 42,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 160,27 | 101,12 | 220,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 493,86 | 748,28 | 1.213,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,05 | 32,08 | 38,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,62 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,62 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,72 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,32 | 0,41 |