DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,65 | 2,10 | 1,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,62 | 38,99 | 32,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,06 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 187,51 | 130,42 | 123,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,04 | -30,45 | -5,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,26 | 22,00 | 18,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,67 | 41,02 | 34,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,00 | 97,29 | 96,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,15 | 97,70 | 96,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,23 | 59,52 | 64,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,58 | 160,11 | 185,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,45 | 5,61 | 10,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 405,98 | 475,00 | 520,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 448,33 | 458,61 | 466,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,16 | 3,08 | 2,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 2,31 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,74 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,10 | 0,11 |