DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,28 | 2,37 | 2,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 40,53 | 39,81 | 40,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,10 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,46 | 11,31 | 10,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,51 | 8,06 | -6,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,32 | 47,86 | 51,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,65 | 49,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,01 | 79,85 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,92 | 35,13 | 29,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,86 | 5,47 | 6,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,17 | 7,55 | 12,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.542,34 | 1.463,46 | 1.585,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 158,90 | 163,92 | 167,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,86 | 10,43 | 11,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,79 | 10,36 | 11,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,09 |