DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 1,17 | -1,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,13 | 11,73 | -19,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,32 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 361,28 | 346,68 | 292,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,84 | -4,04 | -15,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,16 | 21,56 | 16,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,07 | 23,90 | -14,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,56 | 66,12 | 161,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,19 | 74,26 | 80,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 515,11 | 570,77 | 590,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,26 | 72,73 | 81,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 40,79 | 35,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 838,31 | 902,89 | 965,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.055,48 | 2.011,17 | 1.801,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,63 | 2,42 | 2,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 2,24 | 2,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,25 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,49 | 0,46 |