DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,38 | 6,24 | 2,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,08 | 17,53 | 8,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,22 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,60 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,85 | 49,38 | 39,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,16 | -2,89 | -19,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,30 | 29,36 | 18,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,81 | 24,23 | 13,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,61 | 90,45 | 79,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,89 | 79,96 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 173,99 | 190,51 | 263,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 183,28 | 229,28 | 247,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,25 | 54,66 | 48,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 338,18 | 361,79 | 477,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,27 | 118,16 | 121,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,52 | 2,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,38 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,60 | 0,65 |