DUPONT
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,21 | -0,10 | -5,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,92 | -5,38 | -302,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 16,29 | 16,29 | 17,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,94 | 1,84 | 1,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 49,37 | -5,08 | -7,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,33 | 13,16 | 19,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,38 | 2.327,89 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | -12,98 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.473,54 | 6.797,72 | 6.564,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93.233,38 | 78.873,25 | 93.990,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9.626,68 | 8.161,92 | 11.305,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 73.360,13 | 77.179,67 | 84.847,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2022 | Q3 2022 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 711,33 | 741,84 | 736,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,84 | 1,91 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 15,29 | 15,29 | 16,45 |