DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,44 | 1,86 | 12,18 | 17,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,38 | 0,21 | 1,99 | 3,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,10 | 3,77 | 2,64 | 2,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 2,32 | 2,32 | 2,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 535,61 | 704,37 | 529,57 | 512,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,78 | 31,51 | -24,82 | -3,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,38 | 6,15 | 10,26 | 11,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,39 | 0,84 | 2,92 | 4,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,94 | 26,83 | 68,64 | 75,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,72 | 94,77 | 99,56 | 98,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,83 | 11,34 | 12,52 | 8,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,76 | 52,56 | 96,66 | 127,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,35 | 3,55 | 1,03 | 2,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 73,18 | 66,50 | 103,41 | 124,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,01 | 31,98 | 40,65 | 48,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,33 | 1,37 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,34 | 0,24 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,31 | 0,25 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,08 | 1,32 | 1,32 | 1,33 |