DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,50 | 19,66 | 21,92 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,15 | 9,99 | 11,79 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,47 | 1,48 | 1,44 | 1,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,33 | 1,30 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,16 | 46,25 | 44,70 | 32,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,94 | 2,41 | -3,34 | -27,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,07 | 39,98 | 39,79 | 31,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,31 | 12,62 | 14,87 | 0,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,41 | 79,20 | 79,25 | 55,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,38 | 1,38 | 0,65 | 0,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 317,97 | 350,26 | 330,46 | 357,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,09 | 27,97 | 14,21 | 32,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,50 | 230,64 | 242,00 | 289,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,04 | 22,49 | 23,49 | 21,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,54 | 4,34 | 4,82 | 5,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,38 | 0,86 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,06 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,33 | 0,30 | 0,24 |