DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,42 | 0,62 | 1,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49,97 | 12,63 | 52,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 2,06 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.075,01 | 312,79 | 224,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,97 | -70,90 | -28,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,96 | 53,94 | 69,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 77,40 | 32,38 | 110,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,87 | 51,45 | 61,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 75,83 | 78,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 402,36 | 1.538,63 | 2.068,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 264,93 | 594,58 | 1.321,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,60 | 218,30 | 516,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 506,73 | 1.844,50 | 2.504,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.721,05 | 2.968,28 | 3.046,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,88 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 1,61 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,52 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,09 |