DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,91 | 3,97 | 2,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,69 | 8,02 | 5,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,34 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,48 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 359,00 | 410,45 | 356,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,26 | 14,33 | -13,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,39 | 16,33 | 15,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,02 | 9,99 | 7,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,58 | 99,55 | 97,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 80,66 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,29 | 71,40 | 80,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,43 | 42,94 | 46,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,17 | 82,50 | 83,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,03 | 209,67 | 255,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 517,37 | 554,21 | 582,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,52 | 2,43 | 2,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,05 | 2,02 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,48 | 0,50 |