DUPONT

  Đơn vị Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1,47 1,85 1,09
Lợi nhuận biên (ROS) % 11,12 13,76 8,13
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,12 0,13 0,13
Đòn bẩy tài chính Lần 1,06 1,06 1,04

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Doanh thu thuần Tỷ 33,12 34,26 34,70
Tăng trưởng doanh thu % 5,08 3,45 1,29
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 1,50 0,57 0,77
Tỷ lệ EBIT % 17,01
Tỷ lệ EBT/EBIT % 100,00
Tỷ lệ EAT/EBT % 100,00 80,89 80,00

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 88,14 90,38 31,55
Thời gian tồn kho Ngày 0,00 0,00 0,00
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 1,56 1,42 1,47
Vòng quay vốn lưu động Ngày 584,55 552,32 574,86

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Vốn lưu động ròng Tỷ 199,38 194,78 208,20
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 16,60 16,47 20,99
Khả năng thanh toán nhanh Lần 15,56 15,72 19,89
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,20 0,23 0,19
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,06 0,06 0,04