DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,68 | 18,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,41 | 17,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 160,91 | 170,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,13 | 6,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,66 | 31,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,68 | 22,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,23 | 99,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,49 | 5,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,79 | 25,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,86 | 20,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,07 | 254,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,31 | 75,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,90 | 2,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,65 | 2,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,39 |