DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,30 | 2,11 | 1,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,06 | 1,59 | 1,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,31 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,38 | 4,30 | 4,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.028,42 | 1.134,82 | 1.097,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,01 | 10,35 | -3,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,58 | 8,65 | 8,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,62 | 6,72 | 6,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,57 | 33,88 | 34,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,65 | 70,03 | 70,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,78 | 46,99 | 42,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,37 | 120,95 | 124,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,11 | 25,42 | 28,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 237,43 | 216,13 | 239,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,97 | 65,54 | 197,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,50 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,38 | 3,30 | 3,16 |