DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,07 | 17,39 | 17,54 | 22,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,52 | 2,98 | 3,49 | 4,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,23 | 2,75 | 2,56 | 2,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 2,12 | 1,96 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.008,18 | 1.039,48 | 1.184,01 | 1.282,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,99 | 3,10 | 13,90 | 8,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,04 | 32,48 | 32,24 | 35,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,97 | 4,12 | 4,80 | 5,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,76 | 89,89 | 93,69 | 95,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,71 | 80,58 | 77,57 | 79,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,63 | 7,17 | 4,05 | 5,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,37 | 6,52 | 26,52 | 27,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,25 | 33,52 | 45,90 | 53,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 80,55 | 54,49 | 72,09 | 52,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,32 | 0,00 | 41,55 | -31,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,22 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,87 | 0,87 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,59 | 0,49 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,68 | 1,12 | 0,96 | 1,00 |