DUPONT
Đơn vị | Q1 2016 | Q2 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,82 | 10,60 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,31 | 13,27 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,37 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 2,16 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2016 | Q2 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.203,71 | 14.795,62 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,24 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,53 | 21,01 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,83 | 15,27 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,63 | 93,92 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,54 | 92,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2016 | Q2 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,04 | 75,40 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,54 | 108,86 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,70 | 35,81 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 171,79 | 169,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2016 | Q2 2016 | Q4 2016 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.493,18 | 6.290,50 | 7.627,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,30 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,63 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,31 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,95 | 1,17 | 1,28 |