DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,74 | 2,99 | 2,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,35 | 4,77 | 5,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,23 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 2,69 | 2,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 468,52 | 440,30 | 324,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,47 | -6,02 | -26,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,87 | 19,00 | 20,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,38 | 6,38 | 7,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,23 | 90,26 | 86,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,89 | 82,94 | 82,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,82 | 59,70 | 77,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 196,92 | 194,66 | 286,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,17 | 85,45 | 114,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 254,55 | 272,65 | 355,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 405,50 | 286,59 | 289,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,28 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,55 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,78 | 1,71 | 1,61 |