DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,03 | 3,08 | 3,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49,06 | 48,07 | 54,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,44 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 52,11 | 53,20 | 52,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,77 | 2,10 | -1,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 76,04 | 75,22 | 76,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,87 | 57,57 | 68,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,60 | 83,50 | 79,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,30 | 80,07 | 78,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,19 | 23,33 | 26,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,62 | 21,98 | 15,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 693,09 | 648,35 | 735,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 308,99 | 297,38 | 308,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,56 | 4,69 | 3,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,48 | 4,64 | 3,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,68 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,46 |