DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,16 | 0,03 | -0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,09 | 0,03 | -0,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,19 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,74 | 5,23 | 4,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 826,81 | 445,91 | 660,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,96 | -46,07 | 48,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,49 | 13,26 | -2,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,95 | 8,61 | 9,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,35 | 0,44 | 41,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -74,83 | 83,02 | -1,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,55 | 47,93 | 28,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 207,36 | 347,78 | 190,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,47 | 46,46 | 22,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 222,65 | 364,35 | 226,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,24 | 42,16 | 90,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,02 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,16 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,22 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,75 | 4,23 | 3,95 |