DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,77 | 3,29 | -1,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,68 | 8,68 | -7,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,22 | 23,61 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,69 | 0,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 238,69 | 205,72 | 126,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 152,19 | -13,81 | -38,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,85 | 12,53 | 8,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,43 | 11,29 | -2,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,94 | 76,80 | 259,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,77 | 100,05 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,59 | 132,34 | 202,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,16 | 148,55 | 232,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,74 | 32,80 | 37,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 236,78 | 270,77 | 420,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 226,19 | 253,90 | 246,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,71 | 1,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,89 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,34 | 56,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,71 | 0,68 |