DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,89 | 0,00 | 0,18 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,38 | 0,00 | 0,05 | 0,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,61 | 0,89 | 0,56 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,73 | 3,67 | 6,51 | 5,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 234,93 | 114,13 | 109,67 | 120,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,68 | -51,42 | -3,91 | 9,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,83 | 10,11 | 9,35 | 7,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,54 | 2,98 | 1,04 | 1,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,17 | 0,00 | 6,55 | 0,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,00 | 72,42 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,54 | 114,30 | 272,92 | 224,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,26 | 107,25 | 259,78 | 225,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,02 | 47,55 | 138,55 | 139,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,75 | 229,16 | 581,26 | 443,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,79 | -1,68 | 12,62 | 19,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 0,98 | 1,08 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,57 | 0,64 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,44 | 0,10 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,73 | 2,67 | 5,51 | 4,25 |