DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,66 | 3,48 | 2,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,68 | 10,80 | 19,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,27 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,19 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,15 | 143,12 | 66,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,00 | 74,21 | -53,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,48 | 20,84 | 39,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,72 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,10 | 79,04 | 82,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,20 | 97,63 | 164,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 210,27 | 72,87 | 247,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,71 | 14,55 | 38,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 379,54 | 237,31 | 523,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 277,44 | 297,85 | 314,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,32 | 5,01 | 5,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,27 | 3,85 | 4,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,17 |