DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,29 | 0,78 | 0,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.348,78 | 130,71 | 92,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,82 | 0,86 | 0,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,95 | 13,25 | 21,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,93 | 63,58 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,08 | 85,03 | 63,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.352,13 | 133,45 | 110,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,34 | 97,95 | 83,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,41 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.642,63 | 2.278,10 | 1.416,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,17 | 0,93 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,36 | 112,82 | 0,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 13.612,79 | 13.035,28 | 8.237,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.740,48 | 1.758,96 | 1.779,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 42,73 | 14,11 | 11,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 42,64 | 14,06 | 10,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,06 | 0,08 |