DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,03 | 5,77 | 2,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,98 | 16,46 | 3,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,27 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,31 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 162,25 | 176,96 | 482,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,08 | 9,06 | 172,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,25 | 35,32 | 21,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,73 | 18,90 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 87,10 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,69 | 12,29 | 11,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 216,20 | 336,56 | 71,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,57 | 34,79 | 12,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,63 | 284,23 | 102,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 372,38 | 403,50 | 418,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,43 | 3,73 | 4,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 0,75 | 2,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,31 | 0,25 |