DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,74 | 9,75 | 7,24 | 7,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,73 | 2,90 | 1,73 | 2,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,08 | 2,58 | 3,55 | 2,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,31 | 1,17 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 115,53 | 95,62 | 108,74 | 84,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,88 | -17,24 | 13,73 | -22,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,37 | 8,50 | 6,96 | 9,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,36 | 3,56 | 2,28 | 3,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,14 | 95,29 | 96,56 | 97,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,45 | 85,38 | 78,72 | 75,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,03 | 10,70 | 8,27 | 10,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,40 | 63,64 | 48,49 | 73,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,61 | 1,07 | 0,26 | 0,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,64 | 98,76 | 70,72 | 105,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,03 | 17,20 | 16,52 | 20,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,08 | 2,98 | 4,63 | 5,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,25 | 1,73 | 2,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,31 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,28 | 0,31 | 0,17 | 0,17 |